Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢考


[bàkǎo]
bỏ thi (thí sinh do muốn được thực hiện theo yêu cầu nào đó hoặc biểu thị kháng nghị mà cự tuyệt tham gia thi cử đồng loạt) 。考生为实现某种要求或表示抗议而集体拒绝参加考试。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.