Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢手


[bàshǒu]
dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手。
不试验成功,我们决不罢手。
không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.