Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢免权


[bàmiǎnquán]
1. quyền bãi miễn。选民或选民单位依法撤销他们所选出的代表的职务或资格的权利。
2. cách chức; miễn nhiệm; bãi miễn; bãi nhiệm。政府机关或组织依法撤销其任命的人员职务的权利。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.