|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢免
| [bàmiǎn] | | | bãi miễn; cách chức; thu hồi; huỷ bỏ. 选民或代表机关撤销他们所选出的人员的职务;免去(官职)。 | | | 我这个厂长如果当得不好,你们可以随时罢免我。 | | nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào. |
|
|
|
|