|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢休
| [bàxiū] | | | thôi; ngừng; nghỉ; dừng; buông xuôi (thường dùng ở câu phủ định). 停止做某事,侧重指坚决停止不做。 | | | 不找到新油田,决不罢休 | | không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi | | | 真相大白,只好罢休 | | chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi. |
|
|
|
|