|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢了
| [bà·le] | | | mà thôi; thôi; miễn (trợ từ cuối câu, thường kết hợp với 不过,无非,只是 ở phía trước)。用在陈述句的末尾,有"仅此而已"的意思; 算了。 | | | 我不过作了我应该做的事罢了 | | chẳng qua là tôi chỉ làm chuyện mình phải làm mà thôi. | | | 你就是不想去罢了 | | anh không muốn đi mà thôi |
|
|
|
|