Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢了


[bà·le]
mà thôi; thôi; miễn (trợ từ cuối câu, thường kết hợp với 不过,无非,只是 ở phía trước)。用在陈述句的末尾,有"仅此而已"的意思; 算了。
我不过作了我应该做的事罢了
chẳng qua là tôi chỉ làm chuyện mình phải làm mà thôi.
你就是不想去罢了
anh không muốn đi mà thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.