|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罢
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (罷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bà] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÃI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đình lại; ngừng; dừng; thôi. 停止。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欲罢不能 | | muốn thôi chẳng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不肯罢手 | | không chịu ngừng tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bãi; cách; cho thôi. 免去;解除。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罢官 | | cách chức | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xong; hết; đoạn. 完;完了;完毕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃罢晚饭 | | ăn cơm tối xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 说罢,他就走了。 | | nói đoạn anh ta đi luôn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 罢黜 ; 罢工 ; 罢官 ; 罢教 ; 罢课 ; 罢考 ; 罢了 ; 罢了 ; 罢论 ; 罢免 ; 罢免权 ; 罢市 ; 罢手 ; 罢休 ; 罢宴 ; 罢职 |
|
|
|
|