|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罚
 | Từ phồn thể: (罰、罸) |  | [fá] |  | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: PHẠT | | |  | phạt; xử phạt。处罚。 | | |  | 惩罚 | | | trừng phạt | | |  | 责罚 | | | trách phạt | | |  | 赏罚分明 | | | thưởng phạt phân minh | | |  | 罚他喝一杯 | | | phạt nó uống một ly. |  | Từ ghép: | | |  | 罚不当罪 ; 罚金 ; 罚款 ; 罚没 ; 罚球 |
|
|
|
|