|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罚
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (罰、罸) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạt; xử phạt。处罚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惩罚 | | trừng phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 责罚 | | trách phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赏罚分明 | | thưởng phạt phân minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罚他喝一杯 | | phạt nó uống một ly. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 罚不当罪 ; 罚金 ; 罚款 ; 罚没 ; 罚球 |
|
|
|
|