Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (罰、罸)
[fá]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 10
Hán Việt: PHẠT
phạt; xử phạt。处罚。
惩罚
trừng phạt
责罚
trách phạt
赏罚分明
thưởng phạt phân minh
罚他喝一杯
phạt nó uống một ly.
Từ ghép:
罚不当罪 ; 罚金 ; 罚款 ; 罚没 ; 罚球


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.