|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罗列
| [luóliè] | | | 1. bày ra; dàn ra; trưng bày。分布;陈列。 | | | 亭台楼阁,罗列山上。 | | đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi. | | | 2. kể ra; liệt kê; kể lể。列举。 | | | 罗列现象。 | | kể ra các hiện tượng. | | | 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。 | | chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa. | | | 切勿罗列不相关的琐事 | | nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan |
|
|
|
|