|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罗列
![](img/dict/02C013DD.png) | [luóliè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bày ra; dàn ra; trưng bày。分布;陈列。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亭台楼阁,罗列山上。 | | đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kể ra; liệt kê; kể lể。列举。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罗列现象。 | | kể ra các hiện tượng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。 | | chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 切勿罗列不相关的琐事 | | nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan |
|
|
|
|