Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罗列


[luóliè]
1. bày ra; dàn ra; trưng bày。分布;陈列。
亭台楼阁,罗列山上。
đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
2. kể ra; liệt kê; kể lể。列举。
罗列现象。
kể ra các hiện tượng.
仅仅罗列事实是不够的, 必须加以分析。
chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
切勿罗列不相关的琐事
nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.