Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罕见


[hǎnjiàn]
hiếm thấy; ít; ít thấy。难得见到;很少见到。
人迹罕见
ít có dấu chân người; ít thấy người vãng lai.
罕见的奇迹
kỳ tích hiếm thấy
罕见的现象。
hiện tượng hiếm thấy.
罕见的病
bệnh hiếm thấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.