Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hǎn]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: HÃN
1. hiếm; ít; ít có; hi hữu; hãn hữu。稀少。
希罕
hiếm hoi
罕见
hiếm thấy
罕闻
ít nghe
罕有
hiếm có
人迹罕至
ít có người đến.
2. họ Hãn。姓。
Từ ghép:
罕觏 ; 罕见 ; 罕有



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.