|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罕
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÃN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiếm; ít; ít có; hi hữu; hãn hữu。稀少。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 希罕 | | hiếm hoi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罕见 | | hiếm thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罕闻 | | ít nghe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 罕有 | | hiếm có | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人迹罕至 | | ít có người đến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Hãn。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 罕觏 ; 罕见 ; 罕有 |
|
|
|
|