|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罕
| [hǎn] | | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HÃN | | | 1. hiếm; ít; ít có; hi hữu; hãn hữu。稀少。 | | | 希罕 | | hiếm hoi | | | 罕见 | | hiếm thấy | | | 罕闻 | | ít nghe | | | 罕有 | | hiếm có | | | 人迹罕至 | | ít có người đến. | | | 2. họ Hãn。姓。 | | Từ ghép: | | | 罕觏 ; 罕见 ; 罕有 |
|
|
|
|