Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǎng]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 9
Hán Việt: VÕNG
1. bưng bít; lừa dối; lừa đảo。蒙蔽。
欺罔
lừa dối bưng bít
2. không có。没有;无。
药石罔 效
thuốc thang vô hiệu
置若罔 闻
coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.