|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罔
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VÕNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bưng bít; lừa dối; lừa đảo。蒙蔽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺罔 | | lừa dối bưng bít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không có。没有;无。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 药石罔 效 | | thuốc thang vô hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 置若罔 闻 | | coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ |
|
|
|
|