|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罔
| [wǎng] | | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | | Số nét: 9 | | Hán Việt: VÕNG | | | 1. bưng bít; lừa dối; lừa đảo。蒙蔽。 | | | 欺罔 | | lừa dối bưng bít | | | 2. không có。没有;无。 | | | 药石罔 效 | | thuốc thang vô hiệu | | | 置若罔 闻 | | coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ |
|
|
|
|