Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
网罗


[wǎngluó]
1. lưới (bắt chim hay đánh cá)。 捕鱼的网和捕鸟的罗。
2. chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (tìm mọi cách)。 从各方面搜寻招致。
网罗人材
chiêu mộ nhân tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.