Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
网球


[wǎngqiú]
1. quần vợt; ten-nít (Anh: tennis)。 球类运动项目之一,球场长方形,中间有一道网,双方各占一面,用拍子来回打球。有单打和双打两种。
2. quả banh; trái banh ten-nít。网球运动使用的球,里面用橡胶,外面用毛织品制成。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.