Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罐头


[guàn·tou]
1. vò; lọ; vại; hũ; chum。罐子。
2. đồ hộp。罐头食品的简称,是加工后装在密封的铁皮罐子或玻璃瓶里的食品,可以存放较长的时间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.