|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (罆、鑵、鏆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [guàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 缶 - Phữu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 24 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hộp; vại; lọ; bình。(罐儿)罐子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瓦罐 | | lọ sành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水罐儿。 | | bình nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶叶罐儿。 | | hộp trà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xe tải; xe thùng (chở than)。煤矿装煤用的斗车。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 罐车 ; 罐笼 ; 罐头 ; 罐子 |
|
|
|
|