Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (罆、鑵、鏆)
[guàn]
Bộ: 缶 - Phữu
Số nét: 24
Hán Việt: QUÁN
1. hộp; vại; lọ; bình。(罐儿)罐子。
瓦罐
lọ sành
水罐儿。
bình nước
茶叶罐儿。
hộp trà
2. xe tải; xe thùng (chở than)。煤矿装煤用的斗车。
Từ ghép:
罐车 ; 罐笼 ; 罐头 ; 罐子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.