|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
罐
 | Từ phồn thể: (罆、鑵、鏆) |  | [guàn] |  | Bộ: 缶 - Phữu |  | Số nét: 24 |  | Hán Việt: QUÁN | | |  | 1. hộp; vại; lọ; bình。(罐儿)罐子。 | | |  | 瓦罐 | | | lọ sành | | |  | 水罐儿。 | | | bình nước | | |  | 茶叶罐儿。 | | | hộp trà | | |  | 2. xe tải; xe thùng (chở than)。煤矿装煤用的斗车。 |  | Từ ghép: | | |  | 罐车 ; 罐笼 ; 罐头 ; 罐子 |
|
|
|
|