Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qìng]
Bộ: 缶 - Phữu
Số nét: 17
Hán Việt: KHÁNH
hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không。尽;空。
告罄。
hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
罄其所有。
hết sạch.
Từ ghép:
罄尽 ; 罄竹难书



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.