Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缺席


[quēxí]
vắng họp; nghỉ học。开会或上课时没有到。
因事缺席。
vì bận nên không đi họp.
他这学期没有缺过席。
học kì này, anh ấy không vắng buổi học nào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.