|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缺
![](img/dict/02C013DD.png) | [quē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 缶 - Phữu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thiếu; hụt。缺乏;短少。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺人。 | | thiếu người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺材料。 | | thiếu tài liệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄稼缺肥缺水就长不好。 | | mùa màng thiếu nước thiếu phân sẽ phát triển không tốt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sứt mẻ; tàn khuyết。残破;残缺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺口。 | | chỗ hổng。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 完满无缺。 | | đầy đủ, không thiếu sót. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这本书缺了两页。 | | quyển sách này thiếu mất hai trang. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thiếu; vắng。该到而未到。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺勤。 | | vắng mặt trong buổi làm việc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺课。 | | vắng mặt trong buổi học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缺席。 | | vắng mặt lúc họp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chức vị trống。旧时指官职的空额,也泛指一般职务的空额。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出缺。 | | có chức trống. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 补一个缺。 | | bổ sung một chỗ khuyết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缺德 ; 缺点 ; 缺额 ; 缺乏 ; 缺憾 ; 缺刻 ; 缺口 ; 缺漏 ; 缺略 ; 缺门 ; 缺欠 ; 缺勤 ; 缺少 ; 缺席 ; 缺陷 ; 缺嘴 |
|
|
|
|