Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缴获


[jiǎohuò]
thu được; tước đoạt (vũ khí)。从战败的敌人或罪犯等方面取得(武器、凶器等)。
缴获敌军大炮三门。
thu được ba cỗ pháo lớn của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.