|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缴械
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎoxiè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tước vũ khí; tước khí giới。迫使敌人交出武器。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把敌人缴械。 | | tước vũ khí quân địch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缴了敌人的械。 | | đã tước vũ khí của địch quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nộp vũ khí (địch quân bị bắt buộc nộp vũ khí)。(敌人)被迫交出武器。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缴械投降。 | | nộp vũ khí đầu hàng. |
|
|
|
|