Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缴械


[jiǎoxiè]
1. tước vũ khí; tước khí giới。迫使敌人交出武器。
把敌人缴械。
tước vũ khí quân địch.
缴了敌人的械。
đã tước vũ khí của địch quân
2. nộp vũ khí (địch quân bị bắt buộc nộp vũ khí)。(敌人)被迫交出武器。
缴械投降。
nộp vũ khí đầu hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.