Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繰)
[qiāo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 19
Hán Việt: THÂU
viền。缝纫方法,做衣服边儿或带子时把布边儿往里头卷进去,然后藏着针脚缝。
缲边儿。
viền mép.
缲一根带子。
viền một dây đai.
Ghi chú: 另见sāo '缫'



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.