Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繮、韁)
[jiāng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 19
Hán Việt: CƯƠNG
dây cương。缰绳。
脱缰的野马。
ngựa hoang tuột dây cương.
Từ ghép:
缰绳



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.