|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缮
| Từ phồn thể: (繕) | | [shàn] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 18 | | Hán Việt: THIỆN | | | 1. tu bổ; tu sửa。修补。 | | | 修缮。 | | tu sửa. | | | 2. sao chép。缮写。 | | | 缮发公文。 | | sao chép công văn. | | | 议定书用两种文字各缮一份。 | | nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng. | | Từ ghép: | | | 缮发 ; 缮写 |
|
|
|
|