|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tu bổ; tu sửa。修补。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 修缮。 | | tu sửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sao chép。缮写。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缮发公文。 | | sao chép công văn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 议定书用两种文字各缮一份。 | | nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缮发 ; 缮写 |
|
|
|
|