Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缭绕


[liáorào]
lượn lờ。回环旋转。
白云缭绕。
mây trắng lượn lờ.
炊烟缭绕。
khói chiều lượn lờ.
歌声缭绕。
tiếng hát quyện vào nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.