Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繚)
[liáo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 18
Hán Việt: LIÊU
1. quấn; buộc。缠绕。
缭乱。
rối.
缭绕。
quấn quanh.
2. may vắt; khâu vắt。用针斜着缝。
缭缝儿。
khâu vắt.
把贴边缭上。
vắt sổ.
Từ ghép:
缭乱 ; 缭绕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.