Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缩水


[suōshuǐ]
1. ngâm nước (cho co lại)。将纺织品、纤维等放进水中浸泡使收缩。
这块布缩过水了吗?
mảnh vải này đã ngâm nước rồi phải không?
2. co lại; rút lại。某些纺织品、纤维等下水后收缩。也说抽水。
这种布不缩水。
loại vải này không rút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.