|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缩水
 | [suōshuǐ] | | |  | 1. ngâm nước (cho co lại)。将纺织品、纤维等放进水中浸泡使收缩。 | | |  | 这块布缩过水了吗? | | | mảnh vải này đã ngâm nước rồi phải không? | | |  | 2. co lại; rút lại。某些纺织品、纤维等下水后收缩。也说抽水。 | | |  | 这种布不缩水。 | | | loại vải này không rút. |
|
|
|
|