|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缩水
![](img/dict/02C013DD.png) | [suōshuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngâm nước (cho co lại)。将纺织品、纤维等放进水中浸泡使收缩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块布缩过水了吗? | | mảnh vải này đã ngâm nước rồi phải không? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. co lại; rút lại。某些纺织品、纤维等下水后收缩。也说抽水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种布不缩水。 | | loại vải này không rút. |
|
|
|
|