|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缨
| Từ phồn thể: (纓) | | [yīng] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ANH | | | 1. tua; dải。古代帽子上系在颔下的带子。也泛指带子。 | | | 2. dây tua。(缨儿)缨子1.。 | | | 红缨枪。 | | súng có dây tua đỏ | | | 3. chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua)。(缨儿)缨子2.。 | | | 芥菜缨儿。 | | bó rau; mớ rau | | Từ ghép: | | | 缨帽 ; 缨子 |
|
|
|
|