Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縹)
[piāo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 17
Hán Việt: PHIÊU
lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt。缥缈。
Ghi chú: 另见piǎo
Từ ghép:
缥缈
[piǎo]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: PHIẾU
1. trắng xanh。青白色。
2. lụa màu trắng xanh。青白色丝织品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.