|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缥
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [piāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt。缥缈。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见piǎo | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缥缈 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [piǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trắng xanh。青白色。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lụa màu trắng xanh。青白色丝织品。 |
|
|
|
|