Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缠绕


[chánrǎo]
1. quấn; quấn quanh。条状物回旋地束缚在别的物体上。
电磁铁的上面缠绕着导线。
trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
2. quấy; quấy rầy; quấn chân。纠缠;搅扰。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.