Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (纒)
[chán]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 16
Hán Việt: TRIỀN
1. quấn; cuộn。缠绕。
缠 线。
quấn chỉ.
用铁丝缠 了几道
lấy dây thép quấn mấy vòng。
2. vướng víu。纠缠。
琐事缠 身。
vướng víu việc vặt.
3. ứng phó; đối phó。应付。
这人真难缠 ,跟他说了半天,他就是不走。
người này khó đối phó thật, nói mãi mà hắn ta chẳng chịu đi.
Từ ghép:
缠夹 ; 缠络 ; 缠绵 ; 缠绵悱恻 ; 缠磨 ; 缠扰 ; 缠绕 ; 缠绕茎 ; 缠手 ; 缠头 ; 缠足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.