Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缝补


[féngbǔ]
may vá; khâu vá; khâu; vá。缝和补。
缝补衣服
may vá quần áo
这件衬衫缝缝补补穿了好多年。
cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.