|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缝
 | Từ phồn thể: (縫) |  | [féng] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: PHÙNG | | |  | may; khâu。用针线将原来不在一起或开了口儿的东西连上。 | | |  | 缝件衣裳。 | | | may một cái áo | | |  | 鞋开了绽要缝上。 | | | giày đứt chỉ rồi phải khâu lại thôi. | | |  | 动过手术,伤口刚缝好。 | | | qua phẫu thuật, vết mổ mới may xong. | | |  | Ghi chú: 另见fèng |  | Từ ghép: | | |  | 缝补 ; 缝缝连连 ; 缝合 ; 缝穷 ; 缝纫 ; 缝纫机 ; 缝缀 |  | [fèng] |  | Bộ: 纟(Mịch) |  | Hán Việt: PHÙNG | | |  | Ghi chú: (缝儿) | | |  | 1. mối ghép; mối nối。接合的地方。 | | |  | 缭缝儿。 | | | khâu vắt | | |  | 无缝钢管 | | | ống thép liền; thép không mối nối | | |  | 2. kẽ; kẽ hở; khe。缝隙。 | | |  | 裂缝 | | | vết nứt; khe hở | | |  | 门缝儿。 | | | khe cửa | | |  | 见缝插针 | | | thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. | | |  | 床板有道缝 | | | giường có một khe hở. | | |  | Ghi chú: (缝儿)另见féng |  | Từ ghép: | | |  | 缝隙 ; 缝子 |
|
|
|
|