|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缝
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [féng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | may; khâu。用针线将原来不在一起或开了口儿的东西连上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缝件衣裳。 | | may một cái áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鞋开了绽要缝上。 | | giày đứt chỉ rồi phải khâu lại thôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 动过手术,伤口刚缝好。 | | qua phẫu thuật, vết mổ mới may xong. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见fèng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缝补 ; 缝缝连连 ; 缝合 ; 缝穷 ; 缝纫 ; 缝纫机 ; 缝缀 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙNG | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (缝儿) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mối ghép; mối nối。接合的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缭缝儿。 | | khâu vắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无缝钢管 | | ống thép liền; thép không mối nối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kẽ; kẽ hở; khe。缝隙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 裂缝 | | vết nứt; khe hở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门缝儿。 | | khe cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 见缝插针 | | thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 床板有道缝 | | giường có một khe hở. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (缝儿)另见féng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缝隙 ; 缝子 |
|
|
|
|