Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縛)
[fù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 16
Hán Việt: PHỌC
trói; buộc; bó buộc; trói buộc; ràng buộc。捆绑。
束缚
bó buộc; ràng buộc
作茧自缚
làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)
手无缚鸡之力。
trói gà không chặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.