|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缚
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỌC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trói; buộc; bó buộc; trói buộc; ràng buộc。捆绑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 束缚 | | bó buộc; ràng buộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 作茧自缚 | | làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手无缚鸡之力。 | | trói gà không chặt |
|
|
|
|