|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缚
 | Từ phồn thể: (縛) |  | [fù] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 16 |  | Hán Việt: PHỌC | | |  | trói; buộc; bó buộc; trói buộc; ràng buộc。捆绑。 | | |  | 束缚 | | | bó buộc; ràng buộc | | |  | 作茧自缚 | | | làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.) | | |  | 手无缚鸡之力。 | | | trói gà không chặt |
|
|
|
|