Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编队


[biānduì]
1. tạo đội hình。组织编制成队形。
2. thành lập đội ngũ。组织、编制而成的队伍。
3. tạo đội hình (chỉ thuyền bè, máy bay)。指船舰或飞机编成的队形。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.