Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编造


[biānzào]
1. lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)。把资料组织排列起来(多指报表等) 。
编造名册。
lên danh sách
编造预算。
lập dự toán
编造预算。
làm ngân sách
2. hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng。凭想象创造(故事) 。
古代人民编造的神话。
chuyện thần thoại do người xưa sáng tác theo óc tưởng tượng
《山海经》里有不少古代人民编造的神话。
trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
3. bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận。捏造,感情色彩较轻。
编造瞎话。
chuyện bịa đặt vớ vẩn
编造谎语。
bịa đặt; bịa ra những lời nói láo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.