|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编辑
| [biānjí] | | 动 | | | 1. biên tập; chỉnh lý; biên soạn。对资料或现成的作品进行整理、加工。 | | | 编辑部。 | | ban biên tập; toà soạn | | | 编辑工作。 | | công tác biên tập | | | 2. biên tập viên; người biên soạn; trình biên dịch (tin học)。对资料或现成的作品进行整理、加工的人。 |
|
|
|
|