Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编组


[biānzǔ]
1. móc nối; đầu móc (nơi nối các toa xe lửa)。(铁路)在编组场调度列车的各部分。
2. tổ chức nhóm; tổ chức tổ。按一定人数或其它条件组合成小组。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.