Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编纂


[biānzuǎn]
biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu。就现成的材料加以整理,编写成书,侧重于"编",多指资料较多、篇幅较大的著作,用于书面语。
编纂汉语大词典。
biên soạn đại từ điển Hán ngữ
编纂词典。
biên soạn từ điển
编纂百科全书。
biên soạn sách bách khoa toàn thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.