Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编程序


[biānchéngxù]
1. viết chương trình (vi tính)。在利用电子计算机自动处理问题,人们根据自己对信息处理的要求,给电子计算机设计指令。
2. sắp xếp thứ tự; sắp xếp; sắp đặt。安排事情进行的先后顺序。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.