Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编制


[biānzhì]
1. đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; xếp nếp。用细长的东西交叉组织起来,制成器物。
用柳条编制的筐子。
sọt đan bằng cành liễu
2. lên kế hoạch; lập phương án; lên kế hoạch; làm quy trình。根据资料做出(规程、方案、计划等) 。
编制教学方案。
lên kế hoạch giảng dạy
3. biên chế; phân công; cơ cấu cán bộ。工作单位中人员数量的定额和职务的分配。
紧缩编制,下放干部。
thu hẹp biên chế, đưa cán bộ xuống cơ sở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.