|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编制
![](img/dict/02C013DD.png) | [biānzhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đan; tết; bện; thắt; dệt; kết; thêu dệt; bày ra; xếp nếp。用细长的东西交叉组织起来,制成器物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用柳条编制的筐子。 | | sọt đan bằng cành liễu | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lên kế hoạch; lập phương án; lên kế hoạch; làm quy trình。根据资料做出(规程、方案、计划等) 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编制教学方案。 | | lên kế hoạch giảng dạy | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. biên chế; phân công; cơ cấu cán bộ。工作单位中人员数量的定额和职务的分配。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧缩编制,下放干部。 | | thu hẹp biên chế, đưa cán bộ xuống cơ sở |
|
|
|
|