Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编写


[biānxiě]
1. biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch。就现成的材料加以整理,写成著作,侧重于"写",多用于口语。
编写教材。
biên soạn giáo trình
编写教科书。
soạn sách giáo khoa
2. sáng tác; xây dựng; thảo。创作。
编写剧本。
sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.