|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
编写
![](img/dict/02C013DD.png) | [biānxiě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. biên soạn; viết; soạn; sưu tập tài liệu; biên dịch。就现成的材料加以整理,写成著作,侧重于"写",多用于口语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编写教材。 | | biên soạn giáo trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编写教科书。 | | soạn sách giáo khoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sáng tác; xây dựng; thảo。创作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编写剧本。 | | sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản |
|
|
|
|