![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (編) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [biān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BIÊN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bện; đan; tết; thắt。把细长条状的东西交叉组织起来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编辫子 |
| thắt bím |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编草帽 |
| đan mũ cói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编筐子 |
| đan sọt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sắp; sắp xếp; xếp; đưa vào; phân chia; phân loại。把分散的事物按照一定的条理组织起来或按照一定的顺序排列起来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编组 |
| xếp nhóm; chia tổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编队 |
| xếp thành hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编入... |
| đưa ... vào biên chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编号 |
| ghi số thứ tự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. biên tập; người biên soạn; người sưu tập tài liệu; trình biên dịch; bộ biên dịch。编辑。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编报 |
| biên tập báo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编杂志 |
| biên tập tạp chí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编者按 |
| lời toà soạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. soạn; sáng tác; viết; thảo。创作(歌词、剧本等) 。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编歌 |
| sáng tác nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编剧本 |
| viết kịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编了个曲儿 |
| sáng tác được một ca khúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bịa; bịa chuyện; bịa đặt; đặt điều; thêu dệt。捏造。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 瞎编 |
| bịa đặt vớ vẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 编了一套瞎话 |
| đặt điều nói láo; bịa chuyện vu vơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. tập; quyển; bộ (thường làm tên sách); biên。成本的书(常做书名) 。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 正编 |
| chính biên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 续编 |
| tục biên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 《故事新编》 |
| chuyện cũ viết lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. phần (lớn hơn chương)。书籍按内容划分的单位,大于"章" 。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 上编 |
| phần đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 中编 |
| phần giữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 下编 |
| phần cuối |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 编程序 ; 编次 ; 编导 ; 编订 ; 编队 ; 编发 ; 编号 ; 编户 ; 编辑 ; 编辑部 ; 编简 ; 编结 ; 编剧 ; 编列 ; 编录 ; 编码 ; 编目 ; 编内 ; 编年史 ; 编年体 ; 编排 ; 编派 ; 编遣 ; 编磬 ; 编入 ; 编审 ; 编外 ; 编伍 ; 编写 ; 编修 ; 编选 ; 编译 ; 编印 ; 编余 ; 编造 ; 编者 ; 编者按 ; 编者按语 ; 编织 ; 编织品 ; 编制 ; 编钟 ; 编著 ; 编撰 ; 编缀 ; 编组 ; 编纂 |