|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缕
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǚ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LŨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sợi; dây。线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 千丝万缕。 | | trăm mối chằng chịt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不绝如缕。 | | như tơ không đứt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. từng điều một。一条一条,详详细细。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缕述。 | | thuật lại từng điều một. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 条分缕析。 | | phân tích từng điều một. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sợi; cọng。用于细的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一缕麻。 | | một sợi dây đay. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一缕头发。 | | một cọng tóc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一缕炊烟。 | | một làn khói bếp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缕陈 ; 缕缕 ; 缕述 ; 缕析 |
|
|
|
|