Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缔交


[dìjiāo]
1. kết giao; kết bạn (bạn bè)。(朋友)订交。
2. lập bang giao; bang giao。缔结邦交。
两国缔交以后,关系一直正常。
hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.