Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缓行


[huǎnxíng]
1. chạy chầm chậm; đi từ từ。慢慢地走或行驶。
车辆缓行
xe cộ chạy chầm chậm
2. hoãn thực hiện; trì hoãn thực hiện。暂缓实行。
计划缓行
hoãn thực hiện kế hoạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.