Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缓急


[huǎnjí]
1. thong thả và cấp bách; hoãn gấp。和缓和急迫。
分别轻重缓急。
phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp.
2. việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn。急迫的事;困难的事。
缓急相助
giúp nhau những việc khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.