|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缓急
| [huǎnjí] | | | 1. thong thả và cấp bách; hoãn gấp。和缓和急迫。 | | | 分别轻重缓急。 | | phân biệt nặng nhẹ hoãn gấp. | | | 2. việc gấp; việc khó; việc cấp bách; việc khó khăn。急迫的事;困难的事。 | | | 缓急相助 | | giúp nhau những việc khó khăn |
|
|
|
|