Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缓冲


[huǎnchōng]
hoà hoãn xung đột; hoà hoãn。使冲突缓和。
缓冲地带
khu vực đệm; vùng hoà hoãn xung đột.
缓冲作用
tác dụng hoà hoãn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.