Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (緞)
[duàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: ĐOẠN
đoạn; vóc; gấm; sa tanh。缎子。
绸缎
vóc lụa
锦缎
gấm lụa
素缎(没有花纹的)。
gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn).
Từ ghép:
缎子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.