|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缎
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn; vóc; gấm; sa tanh。缎子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绸缎 | | vóc lụa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦缎 | | gấm lụa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 素缎(没有花纹的)。 | | gấm trơn; vóc mộc (không có hoa văn). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缎子 |
|
|
|
|