|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緝) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẬP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lùng bắt; truy nã; truy bắt; bắt。缉拿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缉私。 | | bắt buôn lậu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通缉。 | | thông báo truy nã. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qī | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缉捕 ; 缉拿 ; 缉私 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẠP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khâu đột; may。缝纫方法,用相连的针脚密密地缝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缉边儿。 | | khâu đột. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缉鞋口。 | | khâu đột mép dày. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jī。 |
|
|
|
|